Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
キ ープ
Âm Hán Việt của キープ là "KIIPU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. キ [KI] ー [] プ [PU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của キープ là keep, quipu
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 キープ[1]【keep】 (名):スル ① 確保すること。保持すること。「一定の水準を-する」「ボトル--」 ② サッカー・バスケットボールなどで、ボールを相手側に渡さず保持すること。ラグビーでは、味方のものになったボールをスクラムの中に保持すること。