Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
キロカロリ ー
Âm Hán Việt của キロカロリー là "KIROKARORII".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. キ [KI] ロ [RO] カ [KA] ロ [RO] リ [RI] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của キロカロリー là kilocalorie
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 キロカロリー【kilocalorie】 読み方:きろかろりー 栄養学で、熱量の単位。1キロカロリーは1000カロリー。記号kcal, Cal 大カロリー。→カロリー2 Similar words: カロリー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kilocalo, kilocalorie, đơn vị calo, năng lượng kcal, một kilocalo