Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
キ ャ ラ ク タ ー
Âm Hán Việt của キャラクター là "KYARAKUTAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. キ [KI] ャ [YA] ラ [RA] ク [KU] タ [TA] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của キャラクター là character
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 キャラクター[1][2]【character】 ① 性格。人格。持ち味。 ② 小説・漫画・映画・演劇などの登場人物。 ③ 文字。記号。「--ディスプレー」