Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
キャパシティ ー
Âm Hán Việt của キャパシティー là "KYAPASHITEII".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. キ [KI] ャ [YA] パ [PA] シ [SHI] テ [TE] ィ [I] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của キャパシティー là capacity
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 キャパシティー【capacity】 読み方:きゃぱしてぃー 1収容能力。また、容量。 2物事を受け入れる能力。受容力。 Similar words: 定員機能力量容量実力