Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
カードゲーム
Âm Hán Việt của カードゲーム là "KAADOGEEMU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. カ [KA] ー [(dài)] ド [DO] ゲ [GE] ー [(dài)] ム [MU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của カードゲーム là card game
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 カード‐ゲーム【card game】 読み方:かーどげーむ 1カードを使って行う遊びの総称。トランプや花札、トレーディングカードゲームなど。 2⇒デジタルカードゲーム Similar words: トランプ加留多