Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
カラフル
Âm Hán Việt của カラフル là "KARAFURU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. カ [KA] ラ [RA] フ [FU] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của カラフル là colorful
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 カラフル #カラフル【colorful】 読み方:からふる [形動]色彩に富んださま。「—なスキーウエア」 [補説]書名別項。→カラフル Similar words: はで多彩派手