Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
カ ウ ン ト
Âm Hán Việt của カウント là "KAUNTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. カ [KA] ウ [U] ン [N] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của カウント là count
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 カウント[0]【count】 (名):スル ① 数を数えること。「入場者数を-する」 ② スポーツで,得点や時間を数えること。また,その数値。 ③ ⇒ボール-カウント ④ ガイガー-ミュラー計数管で測った単位時間当たりの放射線粒子の数。