Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
カウチ
Âm Hán Việt của カウチ là "KAUCHI".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. カ [KA] ウ [U] チ [CHI]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của カウチ là couch
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 カウチ【couch】 読み方:かうち 寝いす。ソファーよりも背もたれが低く、ひじ掛けが一方にしかないものもある。 Similar words: 寝椅子寝いす長椅子長いすソファー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghế dài, ghế sofa, ghế bành dài, chỗ nằm trên ghế sofa