Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
オ ーバ
Âm Hán Việt của オーバ là "OOBA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. オ [O] ー [] バ [BA]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của オーバ là eoba
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 オーバ【eoba】 読み方:おーば 《enrichedoxygenbreathingapparatus》酸素富化呼吸器。カートリッジ式の50ccガスが簡単に装着できる潜水器具。呼吸時に発生する炭酸ガスに酸素を補い、吸気として再利用する方式。スキューバダイビングの器具よりはるかに簡便で、水深5メートルまでの潜水が5分間可能。また水中に吐き出す泡がないので水中撮影に適する。→スキューバ Similar words: オーバー被布外套コート捩り