Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
オ リ エ ン テ ーシ ョ ン
Âm Hán Việt của オリエンテーション là "ORIENTEESHON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. オ [O] リ [RI] エ [E] ン [N] テ [TE] ー [] シ [SHI] ョ [YO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của オリエンテーション là orientation
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 オリエンテーション[5]【orientation】 ①方位。方位測定。指標。 ② ㋐自己と新しい環境および過去との関係を正しく認識する精神作用。見当識。所在識。自己の位置づけ。 ㋑新しい環境への適応・順応。 ③学校・会社などの組織で、新入者がそこでの生活・活動に早く適応できるようにはからうこと。