Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
エートス
Âm Hán Việt của エートス là "EETOSU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. エ [E] ー [(dài)] ト [TO] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của エートス là (ギリシャ)ēthos [girisha)ēthos]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エートス【(ギリシャ)ēthos】 読み方:えーとす 《「エトス」とも》 1アリストテレス倫理学で、人間が行為の反復によって獲得する持続的な性格・習性。⇔パトス。 2一般に、ある社会集団・民族を支配する倫理的な心的態度。 ・・・他単語一覧 other possible words: ● エトス((ギリシャ)ēthos)