Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
エンプレス
Âm Hán Việt của エンプレス là "ENPURESU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. エ [E] ン [N] プ [PU] レ [RE] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của エンプレス là empress
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エンプレス【empress】 読み方:えんぷれす 女帝。皇后。 #ウィキペディア(Wikipedia) エンプレス エンプレス(Empress)は、英語で女帝もしくは皇后を意味する。 Similar words: 后女帝妃皇后中宮