Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
エンジニアリング
Âm Hán Việt của エンジニアリング là "ENJINIARINGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. エ [E] ン [N] ジ [JI] ニ [NI] ア [A] リ [RI] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của エンジニアリング là engineering
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エンジニアリング【engineering】 読み方:えんじにありんぐ 工学。工学技術。 Similar words: 技法工学
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kỹ thuật công trình, kỹ thuật chế tạo, kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật máy móc