Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
エ レ ク ト ロ ン
Âm Hán Việt của エレクトロン là "EREKUTORON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. エ [E] レ [RE] ク [KU] ト [TO] ロ [RO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của エレクトロン là electron
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エレクトロン【electron】 読み方:えれくとろん 1電子。 2マグネシウムを主成分とし、亜鉛・アルミニウム・マンガンを含む軽合金。ドイツのエレクトロン社が創製。機械部品などに使用。 [補説]1の語源はギリシャ語で琥珀(こはく)の意。琥珀をこすると静電気が起こることから。 Similar words: 陰電子電子