Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
エネルギ ッシュ
Âm Hán Việt của エネルギッシュ là "ENERUGISSHU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. エ [E] ネ [NE] ル [RU] ギ [GI] ッ [] シ [SHI] ュ [YU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của エネルギッシュ là (ドイツ)energisch [doitsu)energisch]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エネルギッシュ【(ドイツ)energisch】 読み方:えねるぎっしゅ [形動]活力にあふれているさま。精力的。「—な人」「—に動き回る」 Similar words: 壮盛ん精強精力的活発
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầy năng lượng, tràn đầy sinh lực, hoạt bát, mạnh mẽ, nhiệt huyết