Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
エスニ ックグル ープ
Âm Hán Việt của エスニックグループ là "ESUNIKKUGURUUPU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. エ [E] ス [SU] ニ [NI] ッ [] ク [KU] グ [GU] ル [RU] ー [] プ [PU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của エスニックグループ là ethnic group
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エスニック‐グループ【ethnic group】 読み方:えすにっくぐるーぷ 多民族国家における少数民族集団。また、一国内のエスニシティーで結ばれた特定民族で形成する社会。 Similar words: 人種種族民族部族
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhóm dân tộc, dân tộc, cộng đồng dân tộc, nhóm sắc tộc