Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
エアホステス
Âm Hán Việt của エアホステス là "EAHOSUTESU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. エ [E] ア [A] ホ [HO] ス [SU] テ [TE] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của エアホステス là air hostess
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エア‐ホステス【air hostess】 読み方:えあほすてす ⇒スチュワーデス Similar words: スチュワーデスホステス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nữ tiếp viên hàng không, nữ tiếp viên, tiếp viên hàng không, air hostess, cô tiếp viên trên máy bay