Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ウオッチング
Âm Hán Việt của ウオッチング là "UOTCHINGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ウ [U] オ [O] ッ [(lặp)] チ [CHI] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ウオッチング là watching
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ウオッチング【watching】 読み方:うおっちんぐ 観察すること。見張ること。「バード—」「マン—」 Similar words: 観測観察