Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
インフレ
Âm Hán Việt của インフレ là "INFURE".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. イ [I] ン [N] フ [FU] レ [RE]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của インフレ là
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 インフレ 「インフレーション」の略。⇔デフレ。 #外国為替用語集 インフレインフレーション(inflation) 経済全体の財やサービスの価格(物価)が継続的に上昇する現象で、貨幣価値の下落を意味する。好景気でモノがよく売れて品不足、企業業績は上昇して、従業員の給与も上がる。しかし、給与の上昇が物価の上昇に追いつかないために家計は逼迫。実質所得は低下し、特に経済的弱者(年金生活者等)の生活は厳しくなる。 Similar words: インフレーション