Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
イミテイション
Âm Hán Việt của イミテイション là "IMITEISHON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. イ [I] ミ [MI] テ [TE] イ [I] シ [SHI] ョ [YO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của イミテイション là いみてーしょん [imiteeshon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 イミテーション【imitation】 読み方:いみてーしょん 1模造品。まがいもの。にせもの。「—の真珠」 2模倣。まね。 Similar words: 摸倣真似人真似模倣物真似