Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
アンラ ッキ ー
Âm Hán Việt của アンラッキー là "ANRAKKII".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ン [N] ラ [RA] ッ [] キ [KI] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của アンラッキー là unlucky
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 アンラッキー【unlucky】 読み方:あんらっきー [形動]不運なさま。あいにくなさま。「―な出来事」 Similar words: 数奇因果拙い不運薄倖