Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)ア(A) ン(N) テ(TE) ナ(NA) を(wo) 立(lập) て(te) る(ru)Âm Hán Việt của アンテナを立てる là "ANTENAwo lập teru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ン [N] テ [TE] ナ [NA] を [wo] 立 [lập] て [te] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của アンテナを立てる là []
Not found. Looked up at least 3 times.