Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
アトリエ
Âm Hán Việt của アトリエ là "ATORIE".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ト [TO] リ [RI] エ [E]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của アトリエ là (フランス)atelier [furansu)atelier]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 アトリエ【(フランス)atelier】 読み方:あとりえ 画家・彫刻家・工芸家などの仕事場。画室。工房。スタジオ。 #リフォーム用語集 アトリエ 工房の事。画家・美術家・工芸家・建築家などの芸術家が仕事を行うための専用の作業場の事。英語ではスタジオ(studio)と呼ばれ、必要な機材や材料を置くため、また大きな作品を制作するために、広くて天井の大きな明るい空間であることが重要とされる。 Similar words: ワンルームマンションスタジオ撮影所工房