Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
アジテ ーション
Âm Hán Việt của アジテーション là "AJITEESHON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ジ [JI] テ [TE] ー [] シ [SHI] ョ [YO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của アジテーション là agitation
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 アジテーション【agitation】 読み方:あじてーしょん 強い調子の文章や演説などによって人々の気持ちをあおり、ある行動を起こすようにしむけること。扇動。アジ。 #ウィキペディア(Wikipedia) アジテーション アジテーション(英:Agitation,アジテイション)とは、以下を指す。 Similar words: 煽情動揺煽動大騒ぎ動乱
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kích động, làm xôn xao, sự kích động, làm náo động