Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
アクトレス
Âm Hán Việt của アクトレス là "AKUTORESU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ク [KU] ト [TO] レ [RE] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của アクトレス là actress
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 アクトレス【actress】 読み方:あくとれす 女の俳優。女優。⇔アクター。 #アクトレス(Actress)隠語大辞典 読み方:あくとれす 女の俳優のことをいふ。英語のActress(アクトレス)のこと。 Similar words: 女優