Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
アクティヴ
Âm Hán Việt của アクティヴ là "AKUTEIVU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ク [KU] テ [TE] ィ [I] ヴ [VU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của アクティヴ là active
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 アクティブ【active】 読み方:あくてぃぶ 《「アクチブ」とも》[名]能動態。⇔パッシブ。[形動]自分から進んで働きかけるさま。活動的。積極的。能動的。「―な若者層」⇔パッシブ。 #ウィキペディア(Wikipedia) アクティブ アクティブ、アクティヴ(英:Active) Similar words: アクチブ活発積極的能動的活動的