Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
アクセレレ ータ ー
Âm Hán Việt của アクセレレーター là "AKUSEREREETAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ク [KU] セ [SE] レ [RE] レ [RE] ー [] タ [TA] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của アクセレレーター là accelerator
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 アクセレレーター【accelerator】 読み方:あくせれれーたー ⇒アクセラレーター Similar words: アクセル
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bộ điều khiển ga, bàn đạp ga, hệ thống tăng tốc, động cơ tăng tốc