Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
アウタルキー
Âm Hán Việt của アウタルキー là "AUTARUKII".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ア [A] ウ [U] タ [TA] ル [RU] キ [KI] ー [(dài)]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của アウタルキー là (ドイツ)Autarkie [doitsu)autarkie]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 アウタルキー【(ドイツ)Autarkie】 読み方:あうたるきー 自給自足経済。一国または一定の経済圏が、その国内または域内で必需物資を自給自足している経済状態。 Similar words: オートクラシー専制専制政治