Âm Hán Việt của われ目 là "ware mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. わ [wa] れ [re] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của われ目 là われめ [wareme]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 われ‐め【割れ目/▽破れ目】 読み方:われめ 割れたところ。割れてできた裂け目。ひび。「—が入る」「氷の—」 Similar words: 透き間隙間ちんちん透き隙