Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
わやく
Âm Hán Việt của わやく là "wayaku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. わ [wa] や [ya] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của わやく là わやく [wayaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 わやく[0]【和約】 和解の約束。 #デジタル大辞泉 わ‐やく【和約】 読み方:わやく 仲直りの約束。和解のとりきめ。 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 和訳 わやく ● 和薬 わやく
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hòa ước, sự thỏa thuận, hòa giải, thỏa thuận hòa bình