Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
わあわあ
Âm Hán Việt của わあわあ là "waawaa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. わ [wa] あ [a] わ [wa] あ [a]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của わあわあ là わあわあ [waawaa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わあ‐わあ [副]《「わあ」を重ねた語》 1大声をあげて泣くさま。また、その声を表す語。わんわん。「—(と)泣く」 2やかましく騒ぎたてる声や、そのさまを表す語。わいわい。「—(と)はやしたてる」 Similar words: わんわんさめざめしくしく