Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
よたよた
Âm Hán Việt của よたよた là "yotayota".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. よ [yo] た [ta] よ [yo] た [ta]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của よたよた là よたよた [yotayota]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よた‐よた [副](スル)足の動きがしっかりしていないさま。「疲れきって—(と)歩く」「—した足どり」 Similar words: ぐらぐらひょろりぐらりぐらりひょろひょろふらふら
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
loạng choạng, đi lảo đảo, bước đi không vững, chân đi không vững