Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ゆする
Âm Hán Việt của ゆする là "yusuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ゆ [yu] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ゆする là ゆする [yusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆする【泔▼】 ①頭髪を洗いくしけずる際に用いた水。米のとぎ汁・強飯を蒸したあとの湯などを使った。「文字に書きてあるやうあらむに心得ぬものの名。…。-/枕草子:一五五・堺本」 ②:①を用いて髪を洗いくしけずること。洗髪。「女君、御-の程なりけり/源氏:東屋」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 揺する ゆする ● 輸する ゆする