Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ゆうかん
Âm Hán Việt của ゆうかん là "yuukan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ゆ [yu] う [u] か [ka] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ゆうかん là ゆうかん [yuukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆうかん:いう-[0]【有閑】 ひまのあること。時間に余裕があること。 #デジタル大辞泉 ゆう‐かん〔イウ‐〕【有閑】 読み方:ゆうかん ひまのあること。特に、生活に余裕があり、ひまの多いこと。 Similar words: 閑暇閑暇余暇明き ・・・他単語一覧 other possible words: ● 夕刊(ゆうかん) ● 勇敢(ゆうかん)