Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
やきもき
Âm Hán Việt của やきもき là "yakimoki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. や [ya] き [ki] も [mo] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của やきもき là やきもき [yakimoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やき‐もき [副](スル)あれこれと気をもんでいらいらするさま。「まにあうかどうか—する」 Similar words: おどおど冷冷不安冷や冷や
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lo lắng không yên, sốt ruột, bồn chồn, lo lắng quá mức, hồi hộp không yên