Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
や が て
Âm Hán Việt của やがて là "yagate".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. や [ya] が [ga] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của やがて là やがて [yagate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やがて[0]【軈▼て】 (副) 一 ① しばらく時間が経過すると,その事態に至るさま。そのうち。「-風も強まるでしょう」「-戻ります」 ② (時間・年月を表す語を伴う)はっきりとどれくらいかはいえないが,それに近いさま。もう。かれこれ。だいたい。「最後に会ってから-一年になる」 ③ いつとはわからないが,将来においては実現すると予測するさま。事の行き着くところ。結局。「日々の努力が-実を結ぶ」 二 ① 引き続き。続けてそのまま。「薬も食はず。-起きもあがらで病みふせり/竹取」 ② すぐに。ただちに。「名を聞くより-面影は推しはからるる心地するを/徒然:71」 ③ (空間的に)変わることなくそのまま。異なることなく一面に。「牛は額はいと小さく白みたるが,腹の下・足・尾の筋などは-白き/枕草子:51」 ④ ほかでもなく。まさに。「衣河の尻-海の如し/今昔:25」〔ある事態が引き続くなかで次の事態が起こるさまを表す二①が原義。平安時代以降の和文に多く見える語。二②の意では漢文訓読では「すなわち」が用いられた。「軈」は国字で,ある物事にすぐ適応させる意の会意文字〕 Similar words: 何れ今にも直ぐやがて日ならず
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chẳng mấy chốc, sớm thôi, sắp tới, cuối cùng, rồi thì