Âm Hán Việt của もめ事 là "mome sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. も [mo] め [me] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của もめ事 là もめごと [momegoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もめ‐ごと【×揉め事】 読み方:もめごと 争いごと。ごたごた。「—が絶えない」「—に巻き込まれる」 Similar words: 手数紛争不都合妨害禍