Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
もじゃもじゃ
Âm Hán Việt của もじゃもじゃ là "mojamoja".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. も [mo] じ [ji] ゃ [ya] も [mo] じ [ji] ゃ [ya]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của もじゃもじゃ là もじゃもじゃ [mojamoja]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もじゃ‐もじゃ 《一》[副](スル)乱雑にたくさん生えているさま。「胸毛の—した、たくましい男」 《二》[形動] 《一》に同じ。「風で—な(の)髪」[アクセント] 《一》はモジャモジャ、 《二》はモジャモジャ。 Similar words: 汚いごちゃごちゃ乱雑ごっちゃしどろ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rối, lộn xộn, tóc rối, không gọn gàng, như tổ chim