Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
もしかして
Âm Hán Việt của もしかして là "moshikashite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. も [mo] し [shi] か [ka] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của もしかして là もしかして [moshikashite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もしか‐して【▽若しかして】 読み方:もしかして [副] 1「もしかしたら」に同じ。「君、—からだのぐあいが悪いんじゃないの」 2「もし1」に同じ。「—都合がつかないのなら、無理しなくてもいい」 Similar words: 偶さか思いがけず適さかゆくりなく思い掛けず