Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) も( mo ) ぎ( gi ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của もぎ取る là "mo gi thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
も [mo ] ぎ [gi ] 取 [thủ ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của もぎ取る là もぎとる [mogitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もぎ‐と・る【×捥ぎ取る】 読み方:もぎとる [動ラ五(四)] 1もいで取る。「枝からリンゴを—・る」 2無理やり取り上げる。「子供の手からおもちゃを—・る」 #実用日本語表現辞典 もぎ取る 読み方:もぎとる 奪い取る、無理に引っ張って取る、などという意味の言い回し。「捥ぎ取る」と書く。 (2010年10月16日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bứt ra, cướp lấy, giật lấy