Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
めくる
Âm Hán Việt của めくる là "mekuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. め [me] く [ku] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của めくる là めくる [mekuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
めく・る【×捲る】 [動ラ五(四)]《「まくる」の音変化》 1おおっているものをはがす。「布団を―・る」 2上に重なっているものをはがすように上げる。「本のページを―・る」[可能]めくれる ・・・他単語一覧 other possible words: ● 目眩る めくる