Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
む し ゃ く し ゃ
Âm Hán Việt của むしゃくしゃ là "mushakusha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. む [mu] し [shi] ゃ [ya] く [ku] し [shi] ゃ [ya]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của むしゃくしゃ là むしゃくしゃ [mushakusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むしゃ‐くしゃ [副](スル) 1いらいらして気分が晴れないさま。「嫌なことばかりで—(と)する」 2頭髪やひげなどが乱れているさま。もじゃもじゃ。「—と垂れた白髪まじりの髪は」〈中勘助・犬〉[名]気分が晴れないこと。また、その気分。「—を家の人にぶつける」[アクセント]はムシャクシャ、はムシャクシャ。 Similar words: 癇癖短気癇性苛苛癇癪