Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
むさい
Âm Hán Việt của むさい là "musai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. む [mu] さ [sa] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của むさい là むさい [musai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むさ・い [形][文]むさ・し[ク] 1きたならしい。むさくるしい。「髪の毛が伸び過ぎて—・い」 2欲・意地が強く卑しい。下品だ。「心せばく、意地—・けれど」〈甲陽軍鑑・一三〉 #むさい 京ことば意味むさい汚らしい #むさい隠語大辞典 Similar words: 汚らわしい嫌らしい醜穢汚い穢らわしい ・・・他単語一覧 other possible words: ● 無才 むさい ● 無妻 むさい