Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) む( mu ) き( ki ) 出( xuất ) し( shi )
Âm Hán Việt của むき出し là "mu ki xuất shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
む [mu ] き [ki ] 出 [xuất] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của むき出し là むきだし [mukidashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 むき出し 読み方:むきだし 内部のものが外側に露出していること、または、感情や考えをあからさまに言葉や態度に表すこと。「剥き出し」と書く。 ###デジタル大辞泉 むき‐だし【▽剝き出し】 読み方:むきだし [名・形動] 1おおわないで、あらわに出すこと。また、そのさま。「すねを—にする」 2あからさまであること。また、そのさま。露骨。「悪意の—な批評」「敵意を—にする」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trần trụi, lộ ra, không che đậy, không có lớp phủ