Âm Hán Việt của むかっ腹 là "muka phúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. む [mu] か [ka] っ [] 腹 [phúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của むかっ腹 là むかっぱら [mukappara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むかっ‐ぱら【向かっ腹】 読み方:むかっぱら 《「むかばら」の音変化》やりばのない怒り。どうしようもなく腹立たしい気分。むかばら。「—を立てる」「—が立つ」 Similar words: 情熱熱り熱情熱血激情 ・・・他単語一覧 other possible words: ● むかっ腹 むかっぱら