Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
みすぼらしい
Âm Hán Việt của みすぼらしい là "misuborashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. み [mi] す [su] ぼ [bo] ら [ra] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của みすぼらしい là みすぼらしい [misuborashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐すぼらし・い [形][文]みすぼら・し[シク]外見が貧弱である。身なりが見苦しい。「—・い建物」「—・い風体」[補説]「すぼらし」は動詞「窄(すぼ)る」の形容詞化。「身窄らしい」で、身がすぼまるさま、また「見窄らしい」で、すぼまるように見えるさまの意ともいう。 [派生]みすぼらしげ[形動]みすぼらしさ[名] Similar words: しがない憐れ情け無い嘆かわしい果敢ない