Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ま ん ざ ら
Âm Hán Việt của まんざら là "manzara".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ま [ma] ん [n] ざ [za] ら [ra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của まんざら là まんざら [manzara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まんざら:[0]【満更】 一(副) ① (あとに否定的な語を伴って)否定的な意味をさらに強める気持ちを表す。全く本当に。「-くめんができないといつてやつたら/安愚楽鍋魯文」 ② (否定的な語のあとにさらに打ち消しの語を伴って)否定の意味をやわらげたり,むしろ逆であるの意味を表したりする。必ずしも。「-嫌でもなさそうだ」「-捨てたものでもない」 二(形動) ① 全くだめであるさま。「-な腰を禿はおしならひ/柳多留2」 ② 困難なさま。こまりはてるさま。「いづれ-なことさね/黄表紙・孔子縞于時藍染」〔語源未詳。「満更」は当て字〕 [句] 満更でもない Similar words: ふつにみっちりまんざらすっかり丸っ切り