Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ま っぱ だ か
Âm Hán Việt của まっぱだか là "mappadaka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ま [ma] っ [] ぱ [pa] だ [da] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của まっぱだか là まっぱだか [mappadaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まっ‐ぱだか【真っ裸】 読み方:まっぱだか [名・形動]からだに何もまとっていないこと。また、そのさま。まるはだか。すっぱだか。「—な(の)子供」「—で泳ぐ」《季夏》「—に字を書く墨をたっぷりと/誓子」 Similar words: 丸裸真裸裸むき出し素裸
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trần trụi, khỏa thân, không mặc quần áo, hoàn toàn không có vỏ bọc