Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato -Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) ま( ma ) あ( a )
Âm Hán Việt của まあ là "maa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
ま [ma ] あ [a ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của まあ là まあ [maa ]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content ま~、まあ~ もう~、さらに~、あと~ 例「まいっぺん」=「もう一回」 例「まいっこ」=「もう一個」 例「まあちとかい」=「もう少し」 博多弁辞典ま~、まあ~ もう~、さらに~、あと~ 例「まいっぺん」=「もう一回」 例「まいっこ」=「もう一個」 例「まあちとかい」=「もう少し」 博多弁辞典デジタル大辞泉 まあ [副] 1とりあえずするように勧めるさま。何はともあれ。まず。「話はあとにして、まあ一杯どうぞ」「まあお掛けください」 2結果に自信を持てないが、一応してみるさま。とにかく。「ちょっと厄介だがまあやってみるか」 3多少のためらいをもちながら、意見を述べるさま。「まあやめたほうがいい」「まあ彼が勝つだろう」 4十分ではないが、一応はがまんできる程度であるさま。「まあよくできたほうだ」[感]驚きや意外な気持ちを表す語。あら。おや。「まあ、お久しぶり」「まあ、そうでしたか」「まあ、失礼ね」 名古屋弁辞典 #まあ 名古屋弁共通語用法まあもうまあじき、まあちいと (もうすぐ、もうすこし) 但馬方言辞典 #まあ 但馬方言共通語用例備考まあもう外もくらーなったし、まあ帰らーか(帰ろうか)。 大阪弁 #まあ 大阪弁訳語解説まあとりあえず、 どうかわからないけど感嘆詞的に活用し、あとにくる語をやわらげる働きを持つ。人との対立を避けるのに有効。まああかんやろ。まあやめとこか。まあ座り。まあ落ち着いて、まあそない言わんと、の意味の、相手をなだめる「まあまあ」も使う。 和歌山弁辞書 #まあ 方言意味・解説まあもう(少し/一回)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thì, nào, được rồi, thôi thì, hừm, thế nào, tạm chấp nhận