Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぼつぼつ
Âm Hán Việt của ぼつぼつ là "botsubotsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぼ [bo] つ [tsu] ぼ [bo] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぼつぼつ là ぼつぼつ [botsubotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼつ‐ぼつ【勃勃】 [ト・タル][文][形動タリ]物事が勢いよくわき起こるさま。「勃勃たる勇気」「雄心―として禁ずる能わずだ」〈魯庵・社会百面相〉 品詞の分類 形容動詞タリ活用(文語) 望洋 勃如 勃勃 凡凡 漫漫 >>品詞 >>形容動詞 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 勃勃 ぼつぼつ